Giảm giá!
Canon-Laser-Shot-LBP-6200D

Máy In Canon Laser Shot LBP 6200D

Giá: 2.950.000 đ

  • Canon LBP 6200D(in 2 mặt )
  • In 21 trang/phút (A4)
  • Chất lượng in: 2400×600 dpi
  • Bộ xử lý: 266MHz.
  • Bộ nhớ tiêu chuẩn: 8MB
  • Khay giấy: 150 tờ.
  • Công suất in: 5.000 trang/tháng.
  • Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port.
  • In 2 mặt: Có sẵn.
  • Toner: 326 ( 2.100 trang).
Số lượng:


  • Canon LBP 6200D(in 2 mặt )
  • In 21 trang/phút (A4)
  • Chất lượng in: 2400×600 dpi
  • Bộ xử lý: 266MHz.
  • Bộ nhớ tiêu chuẩn: 8MB
  • Khay giấy: 150 tờ.
  • Công suất in: 5.000 trang/tháng.
  • Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port.
  • In 2 mặt: Có sẵn.
  • Toner: 326 ( 2.100 trang).
Phương pháp in In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6 giây
Tốc độ in  
Đơn sắc: A4 / Letter 25ppm / 26ppm
In đảo mặt: A4 / Letter 15,4ipm / 16ipm
Độ phân giải Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với công nghệ làm mịn ảnh tự động)
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy in) 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) Xấp xỉ 0,5 giây
Nạp giấy (dựa theo 80g/m2)  
Tiêu chuẩn 250 tờ
Khay giấy đa mục đích 1 tờ
Dung lượng giấy tối đa 251 tờ
Giấy ra (dựa theo tiêu chuẩn 80g/m2)  
Giấy ra úp mặt 100 tờ
Kích thước giấy  
Tiêu chuẩn A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 187 - 355,6mm
Khay giấy đa mục đích A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / Kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 / ảnh cỡ thẻ index Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 127 - 355,6mm
Trọng lượng giấy  
Tiêu chuẩn 60 - 163g/m2
Khay giấy đa mục đích 60 - 163g/m2
Loại giấy Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy ảnh cỡ, Envelope
In đảo mặt Tiêu chuẩn (chỉ cỡ A4 / LTR / LGL, 60 - 105g/m2) Chiều rộng: 210 - 215,9mm x Chiều dài: 279 - 355,6mm
Bộ nhớ (RAM)  
Tiêu chuẩn 8MB (không cần nâng cấp)
Chế độ vận hành  
Ngôn ngữ in CAPT 3.0
USB USB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc Tùy chọn (Pricom C-6500U2)
Hệ điều hành tương thích Win 7 (32 / 64 bits) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1
Độ ồn  
Khi đang vận hành 6,77B hoặc thấp hơn (mức âm) 53dB (áp suất âm)
Khi đang ở chế độ chờ Không thể nghe thấy được
Điện năng tiêu thụ  
Tối đa 1200W hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành Xấp xỉ 380W
Khi đang ở chế độ chờ Xấp xỉ 1,6W
Khi đang nghỉ Xấp xỉ 1,4W
Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) 0,7kWh/W
Kích thước (W x D x H) 379 x 293 x 243mm
Trọng lượng (thân máy chính) Xấp xỉ 7,0kg
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành  
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không tính đến sự ngưng tụ)
Cartridge mực  
Cartridge 326 - mực đen 2.100 trang (tiêu chuẩn)
Mực đen (cartridge đầu tiên) 900 trang (cartridge đầu tiên)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng 8.000 trang
 
Translate »